Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KZT VEF
coinmill.com
500 291,667
1000 583,333
2000 1,166,667
5000 2,916,667
10,000 5,833,333
20,000 11,666,667
50,000 29,166,667
100,000 58,333,333
200,000 116,666,667
500,000 291,666,667
1,000,000 583,333,333
2,000,000 1,166,666,667
5,000,000 2,916,666,667
10,000,000 5,833,333,333
20,000,000 11,666,666,667
50,000,000 29,166,666,667
100,000,000 58,333,333,333
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF KZT
coinmill.com
200,000 343
500,000 857
1,000,000 1714
2,000,000 3429
5,000,000 8571
10,000,000 17,143
20,000,000 34,286
50,000,000 85,714
100,000,000 171,429
200,000,000 342,857
500,000,000 857,143
1,000,000,000 1,714,286
2,000,000,000 3,428,571
5,000,000,000 8,571,429
10,000,000,000 17,142,857
20,000,000,000 34,285,714
50,000,000,000 85,714,286
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ