Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Kip Lào được chia thành 100 at. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


LAK SYP
coinmill.com
10,000 1391.00
20,000 2782.25
50,000 6955.25
100,000 13,910.75
200,000 27,821.25
500,000 69,553.25
1,000,000 139,106.25
2,000,000 278,212.75
5,000,000 695,531.75
10,000,000 1,391,063.75
20,000,000 2,782,127.50
50,000,000 6,955,318.50
100,000,000 13,910,637.00
200,000,000 27,821,273.75
500,000,000 69,553,184.50
1,000,000,000 139,106,368.75
2,000,000,000 278,212,737.50
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP LAK
coinmill.com
2000.00 14,500
5000.00 36,000
10,000.00 72,000
20,000.00 144,000
50,000.00 359,500
100,000.00 719,000
200,000.00 1,437,500
500,000.00 3,594,500
1,000,000.00 7,188,500
2,000,000.00 14,377,500
5,000,000.00 35,943,500
10,000,000.00 71,887,500
20,000,000.00 143,775,000
50,000,000.00 359,437,000
100,000,000.00 718,874,500
200,000,000.00 1,437,748,500
500,000,000.00 3,594,371,500
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ