Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LBP LYD
coinmill.com
10,000 3.201
20,000 6.403
50,000 16.007
100,000 32.014
200,000 64.029
500,000 160.072
1,000,000 320.143
2,000,000 640.287
5,000,000 1600.717
10,000,000 3201.434
20,000,000 6402.868
50,000,000 16,007.171
100,000,000 32,014.342
200,000,000 64,028.685
500,000,000 160,071.712
1,000,000,000 320,143.424
2,000,000,000 640,286.849
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD LBP
coinmill.com
5.000 15,600
10.000 31,250
20.000 62,450
50.000 156,200
100.000 312,350
200.000 624,700
500.000 1,561,800
1000.000 3,123,600
2000.000 6,247,200
5000.000 15,618,000
10,000.000 31,236,000
20,000.000 62,472,000
50,000.000 156,180,000
100,000.000 312,360,000
200,000.000 624,720,000
500,000.000 1,561,800,000
1,000,000.000 3,123,600,000
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ