Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


LBP MDL
coinmill.com
10,000 11.80
20,000 23.59
50,000 58.98
100,000 117.95
200,000 235.90
500,000 589.76
1,000,000 1179.52
2,000,000 2359.05
5,000,000 5897.62
10,000,000 11,795.23
20,000,000 23,590.47
50,000,000 58,976.17
100,000,000 117,952.35
200,000,000 235,904.69
500,000,000 589,761.74
1,000,000,000 1,179,523.47
2,000,000,000 2,359,046.95
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MDL LBP
coinmill.com
10.00 8500
20.00 16,950
50.00 42,400
100.00 84,800
200.00 169,550
500.00 423,900
1000.00 847,800
2000.00 1,695,600
5000.00 4,239,000
10,000.00 8,478,000
20,000.00 16,956,000
50,000.00 42,390,000
100,000.00 84,780,000
200,000.00 169,560,000
500,000.00 423,900,000
1,000,000.00 847,800,000
2,000,000.00 1,695,600,000
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ