Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


LBP MKD
coinmill.com
10,000 38.0
20,000 76.5
50,000 191.0
100,000 381.5
200,000 763.5
500,000 1908.5
1,000,000 3817.0
2,000,000 7633.5
5,000,000 19,084.0
10,000,000 38,168.0
20,000,000 76,336.0
50,000,000 190,839.5
100,000,000 381,679.5
200,000,000 763,359.0
500,000,000 1,908,397.0
1,000,000,000 3,816,794.0
2,000,000,000 7,633,588.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD LBP
coinmill.com
50.0 13,100
100.0 26,200
200.0 52,400
500.0 131,000
1000.0 262,000
2000.0 524,000
5000.0 1,310,000
10,000.0 2,620,000
20,000.0 5,240,000
50,000.0 13,100,000
100,000.0 26,200,000
200,000.0 52,400,000
500,000.0 131,000,000
1,000,000.0 262,000,000
2,000,000.0 524,000,000
5,000,000.0 1,310,000,000
10,000,000.0 2,620,000,000
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ