Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


LBP MMK
coinmill.com
10,000 1400
20,000 2800
50,000 6950
100,000 13,900
200,000 27,800
500,000 69,500
1,000,000 139,050
2,000,000 278,050
5,000,000 695,200
10,000,000 1,390,350
20,000,000 2,780,700
50,000,000 6,951,800
100,000,000 13,903,550
200,000,000 27,807,150
500,000,000 69,517,800
1,000,000,000 139,035,650
2,000,000,000 278,071,300
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK LBP
coinmill.com
2000 14,400
5000 35,950
10,000 71,900
20,000 143,850
50,000 359,600
100,000 719,250
200,000 1,438,500
500,000 3,596,200
1,000,000 7,192,400
2,000,000 14,384,800
5,000,000 35,962,000
10,000,000 71,924,000
20,000,000 143,848,000
50,000,000 359,620,000
100,000,000 719,240,000
200,000,000 1,438,480,000
500,000,000 3,596,200,000
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ