Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


LBP NAD
coinmill.com
10,000 12.75
20,000 25.55
50,000 63.80
100,000 127.65
200,000 255.30
500,000 638.20
1,000,000 1276.40
2,000,000 2552.85
5,000,000 6382.10
10,000,000 12,764.20
20,000,000 25,528.45
50,000,000 63,821.10
100,000,000 127,642.20
200,000,000 255,284.40
500,000,000 638,210.95
1,000,000,000 1,276,421.95
2,000,000,000 2,552,843.85
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD LBP
coinmill.com
10.00 7850
20.00 15,650
50.00 39,150
100.00 78,350
200.00 156,700
500.00 391,700
1000.00 783,450
2000.00 1,566,900
5000.00 3,917,200
10,000.00 7,834,400
20,000.00 15,668,800
50,000.00 39,172,000
100,000.00 78,344,000
200,000.00 156,688,000
500,000.00 391,720,000
1,000,000.00 783,440,000
2,000,000.00 1,566,880,000
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ