Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LBP NMC
coinmill.com
10,000 0.4980
20,000 0.9961
50,000 2.4902
100,000 4.9804
200,000 9.9609
500,000 24.9022
1,000,000 49.8043
2,000,000 99.6086
5,000,000 249.0215
10,000,000 498.0431
20,000,000 996.0861
50,000,000 2490.2154
100,000,000 4980.4307
200,000,000 9960.8614
500,000,000 24,902.1535
1,000,000,000 49,804.3071
2,000,000,000 99,608.6142
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC LBP
coinmill.com
0.5000 10,050
1.0000 20,100
2.0000 40,150
5.0000 100,400
10.0000 200,800
20.0000 401,550
50.0000 1,003,950
100.0000 2,007,850
200.0000 4,015,700
500.0000 10,039,300
1000.0000 20,078,600
2000.0000 40,157,150
5000.0000 100,392,900
10,000.0000 200,785,850
20,000.0000 401,571,700
50,000.0000 1,003,929,250
100,000.0000 2,007,858,450
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ