Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


LBP NVC
coinmill.com
10,000 2.28565
20,000 4.57130
50,000 11.42824
100,000 22.85649
200,000 45.71297
500,000 114.28243
1,000,000 228.56487
2,000,000 457.12973
5,000,000 1142.82433
10,000,000 2285.64866
20,000,000 4571.29731
50,000,000 11,428.24328
100,000,000 22,856.48656
200,000,000 45,712.97312
500,000,000 114,282.43279
1,000,000,000 228,564.86558
2,000,000,000 457,129.73117
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC LBP
coinmill.com
2.00000 8750
5.00000 21,900
10.00000 43,750
20.00000 87,500
50.00000 218,750
100.00000 437,500
200.00000 875,050
500.00000 2,187,550
1000.00000 4,375,150
2000.00000 8,750,250
5000.00000 21,875,650
10,000.00000 43,751,250
20,000.00000 87,502,500
50,000.00000 218,756,300
100,000.00000 437,512,550
200,000.00000 875,025,100
500,000.00000 2,187,562,800
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ