Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP OMR
coinmill.com
10,000 0.255
20,000 0.505
50,000 1.265
100,000 2.530
200,000 5.065
500,000 12.660
1,000,000 25.315
2,000,000 50.635
5,000,000 126.585
10,000,000 253.170
20,000,000 506.345
50,000,000 1265.860
100,000,000 2531.720
200,000,000 5063.445
500,000,000 12,658.610
1,000,000,000 25,317.225
2,000,000,000 50,634.450
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LBP
coinmill.com
0.200 7900
0.500 19,750
1.000 39,500
2.000 79,000
5.000 197,500
10.000 395,000
20.000 790,000
50.000 1,974,950
100.000 3,949,900
200.000 7,899,750
500.000 19,749,400
1000.000 39,498,800
2000.000 78,997,600
5000.000 197,494,000
10,000.000 394,988,000
20,000.000 789,976,000
50,000.000 1,974,940,000
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ