Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LBP PHP
coinmill.com
10,000 37.83
20,000 75.66
50,000 189.16
100,000 378.31
200,000 756.62
500,000 1891.56
1,000,000 3783.12
2,000,000 7566.24
5,000,000 18,915.61
10,000,000 37,831.21
20,000,000 75,662.42
50,000,000 189,156.06
100,000,000 378,312.12
200,000,000 756,624.25
500,000,000 1,891,560.61
1,000,000,000 3,783,121.23
2,000,000,000 7,566,242.45
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LBP
coinmill.com
50.00 13,200
100.00 26,450
200.00 52,850
500.00 132,150
1000.00 264,350
2000.00 528,650
5000.00 1,321,650
10,000.00 2,643,300
20,000.00 5,286,650
50,000.00 13,216,600
100,000.00 26,433,200
200,000.00 52,866,400
500,000.00 132,166,000
1,000,000.00 264,332,000
2,000,000.00 528,664,000
5,000,000.00 1,321,660,000
10,000,000.00 2,643,320,000
PHP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ