Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


LBP PHS
coinmill.com
10,000 41.667
20,000 83.333
50,000 208.333
100,000 416.667
200,000 833.333
500,000 2083.333
1,000,000 4166.667
2,000,000 8333.333
5,000,000 20,833.333
10,000,000 41,666.667
20,000,000 83,333.333
50,000,000 208,333.333
100,000,000 416,666.667
200,000,000 833,333.333
500,000,000 2,083,333.333
1,000,000,000 4,166,666.667
2,000,000,000 8,333,333.333
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHS LBP
coinmill.com
50.000 12,000
100.000 24,000
200.000 48,000
500.000 120,000
1000.000 240,000
2000.000 480,000
5000.000 1,200,000
10,000.000 2,400,000
20,000.000 4,800,000
50,000.000 12,000,000
100,000.000 24,000,000
200,000.000 48,000,000
500,000.000 120,000,000
1,000,000.000 240,000,000
2,000,000.000 480,000,000
5,000,000.000 1,200,000,000
10,000,000.000 2,400,000,000
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ