Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


LBP PKR
coinmill.com
10,000 190.09
20,000 380.18
50,000 950.46
100,000 1900.92
200,000 3801.85
500,000 9504.62
1,000,000 19,009.24
2,000,000 38,018.48
5,000,000 95,046.19
10,000,000 190,092.38
20,000,000 380,184.77
50,000,000 950,461.92
100,000,000 1,900,923.85
200,000,000 3,801,847.70
500,000,000 9,504,619.24
1,000,000,000 19,009,238.49
2,000,000,000 38,018,476.98
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR LBP
coinmill.com
200.00 10,500
500.00 26,300
1000.00 52,600
2000.00 105,200
5000.00 263,050
10,000.00 526,050
20,000.00 1,052,100
50,000.00 2,630,300
100,000.00 5,260,600
200,000.00 10,521,200
500,000.00 26,303,000
1,000,000.00 52,606,000
2,000,000.00 105,212,000
5,000,000.00 263,030,000
10,000,000.00 526,060,000
20,000,000.00 1,052,120,000
50,000,000.00 2,630,300,000
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ