Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Pesetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pesetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pesetacoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Pesetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PTC có thể được viết PTC. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Pesetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTC có 12 chữ số có nghĩa.


LBP PTC
coinmill.com
10,000 116.60
20,000 233.19
50,000 582.98
100,000 1165.97
200,000 2331.93
500,000 5829.83
1,000,000 11,659.67
2,000,000 23,319.33
5,000,000 58,298.33
10,000,000 116,596.65
20,000,000 233,193.30
50,000,000 582,983.26
100,000,000 1,165,966.52
200,000,000 2,331,933.04
500,000,000 5,829,832.60
1,000,000,000 11,659,665.21
2,000,000,000 23,319,330.41
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTC LBP
coinmill.com
100.00 8600
200.00 17,150
500.00 42,900
1000.00 85,750
2000.00 171,550
5000.00 428,850
10,000.00 857,650
20,000.00 1,715,300
50,000.00 4,288,300
100,000.00 8,576,600
200,000.00 17,153,150
500,000.00 42,882,900
1,000,000.00 85,765,750
2,000,000.00 171,531,500
5,000,000.00 428,828,800
10,000,000.00 857,657,550
20,000,000.00 1,715,315,100
PTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ