Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


LBP PXC
coinmill.com
10,000 302.75
20,000 605.51
50,000 1513.77
100,000 3027.54
200,000 6055.08
500,000 15,137.71
1,000,000 30,275.42
2,000,000 60,550.84
5,000,000 151,377.10
10,000,000 302,754.20
20,000,000 605,508.40
50,000,000 1,513,771.00
100,000,000 3,027,541.99
200,000,000 6,055,083.99
500,000,000 15,137,709.97
1,000,000,000 30,275,419.94
2,000,000,000 60,550,839.87
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC LBP
coinmill.com
500.00 16,500
1000.00 33,050
2000.00 66,050
5000.00 165,150
10,000.00 330,300
20,000.00 660,600
50,000.00 1,651,500
100,000.00 3,303,000
200,000.00 6,606,000
500,000.00 16,515,050
1,000,000.00 33,030,100
2,000,000.00 66,060,200
5,000,000.00 165,150,500
10,000,000.00 330,300,950
20,000,000.00 660,601,900
50,000,000.00 1,651,504,750
100,000,000.00 3,303,009,500
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ