Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LBP RUB
coinmill.com
10,000 61.45
20,000 122.91
50,000 307.27
100,000 614.54
200,000 1229.08
500,000 3072.69
1,000,000 6145.38
2,000,000 12,290.77
5,000,000 30,726.91
10,000,000 61,453.83
20,000,000 122,907.65
50,000,000 307,269.13
100,000,000 614,538.25
200,000,000 1,229,076.51
500,000,000 3,072,691.27
1,000,000,000 6,145,382.54
2,000,000,000 12,290,765.09
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LBP
coinmill.com
50.00 8150
100.00 16,250
200.00 32,550
500.00 81,350
1000.00 162,700
2000.00 325,450
5000.00 813,600
10,000.00 1,627,250
20,000.00 3,254,500
50,000.00 8,136,200
100,000.00 16,272,400
200,000.00 32,544,750
500,000.00 81,361,900
1,000,000.00 162,723,800
2,000,000.00 325,447,600
5,000,000.00 813,619,000
10,000,000.00 1,627,238,000
RUB tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ