Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Seychelles Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Seychelles Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Seychelles Rupees hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa.


LBP SCR
coinmill.com
10,000 8.95
20,000 17.85
50,000 44.65
100,000 89.30
200,000 178.60
500,000 446.55
1,000,000 893.10
2,000,000 1786.15
5,000,000 4465.40
10,000,000 8930.80
20,000,000 17,861.60
50,000,000 44,654.00
100,000,000 89,308.05
200,000,000 178,616.10
500,000,000 446,540.20
1,000,000,000 893,080.40
2,000,000,000 1,786,160.85
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SCR LBP
coinmill.com
10.00 11,200
20.00 22,400
50.00 56,000
100.00 111,950
200.00 223,950
500.00 559,850
1000.00 1,119,700
2000.00 2,239,450
5000.00 5,598,600
10,000.00 11,197,200
20,000.00 22,394,400
50,000.00 55,986,000
100,000.00 111,972,000
200,000.00 223,944,000
500,000.00 559,860,000
1,000,000.00 1,119,720,000
2,000,000.00 2,239,440,000
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ