Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SDR
coinmill.com
10,000 0.50
20,000 1.00
50,000 2.50
100,000 5.00
200,000 10.00
500,000 25.00
1,000,000 50.00
2,000,000 100.00
5,000,000 250.00
10,000,000 500.00
20,000,000 1000.00
50,000,000 2500.00
100,000,000 5000.00
200,000,000 10,000.00
500,000,000 25,000.00
1,000,000,000 50,000.00
2,000,000,000 100,000.00
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR LBP
coinmill.com
0.50 10,000
1.00 20,000
2.00 40,000
5.00 100,000
10.00 200,000
20.00 400,000
50.00 1,000,000
100.00 2,000,000
200.00 4,000,000
500.00 10,000,000
1000.00 20,000,000
2000.00 40,000,000
5000.00 100,000,000
10,000.00 200,000,000
20,000.00 400,000,000
50,000.00 1,000,000,000
100,000.00 2,000,000,000
SDR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ