Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


LBP SYP
coinmill.com
10,000 1667.25
20,000 3334.50
50,000 8336.00
100,000 16,672.25
200,000 33,344.50
500,000 83,361.00
1,000,000 166,722.25
2,000,000 333,444.50
5,000,000 833,611.25
10,000,000 1,667,222.50
20,000,000 3,334,444.75
50,000,000 8,336,112.00
100,000,000 16,672,224.00
200,000,000 33,344,448.25
500,000,000 83,361,120.25
1,000,000,000 166,722,240.75
2,000,000,000 333,444,481.50
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP LBP
coinmill.com
2000.00 12,000
5000.00 30,000
10,000.00 60,000
20,000.00 119,950
50,000.00 299,900
100,000.00 599,800
200,000.00 1,199,600
500,000.00 2,999,000
1,000,000.00 5,998,000
2,000,000.00 11,996,000
5,000,000.00 29,990,000
10,000,000.00 59,980,000
20,000,000.00 119,960,000
50,000,000.00 299,900,000
100,000,000.00 599,800,000
200,000,000.00 1,199,600,000
500,000,000.00 2,999,000,000
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ