Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


LBP TJS
coinmill.com
10,000 7.40
20,000 14.75
50,000 36.90
100,000 73.80
200,000 147.60
500,000 368.95
1,000,000 737.90
2,000,000 1475.80
5,000,000 3689.45
10,000,000 7378.90
20,000,000 14,757.75
50,000,000 36,894.40
100,000,000 73,788.75
200,000,000 147,577.50
500,000,000 368,943.80
1,000,000,000 737,887.60
2,000,000,000 1,475,775.15
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS LBP
coinmill.com
10.00 13,550
20.00 27,100
50.00 67,750
100.00 135,500
200.00 271,050
500.00 677,600
1000.00 1,355,200
2000.00 2,710,450
5000.00 6,776,100
10,000.00 13,552,200
20,000.00 27,104,400
50,000.00 67,761,000
100,000.00 135,522,000
200,000.00 271,044,000
500,000.00 677,610,000
1,000,000.00 1,355,220,000
2,000,000.00 2,710,440,000
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ