Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


LBP TRY
coinmill.com
10,000 14.28
20,000 28.57
50,000 71.42
100,000 142.84
200,000 285.67
500,000 714.18
1,000,000 1428.37
2,000,000 2856.73
5,000,000 7141.84
10,000,000 14,283.67
20,000,000 28,567.35
50,000,000 71,418.37
100,000,000 142,836.74
200,000,000 285,673.48
500,000,000 714,183.69
1,000,000,000 1,428,367.38
2,000,000,000 2,856,734.75
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY LBP
coinmill.com
20.00 14,000
50.00 35,000
100.00 70,000
200.00 140,000
500.00 350,050
1000.00 700,100
2000.00 1,400,200
5000.00 3,500,500
10,000.00 7,001,000
20,000.00 14,002,000
50,000.00 35,005,000
100,000.00 70,010,000
200,000.00 140,020,000
500,000.00 350,050,000
1,000,000.00 700,100,000
2,000,000.00 1,400,200,000
5,000,000.00 3,500,500,000
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ