Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


LBP UAH
coinmill.com
10,000 24.52
20,000 49.05
50,000 122.62
100,000 245.23
200,000 490.46
500,000 1226.15
1,000,000 2452.30
2,000,000 4904.61
5,000,000 12,261.51
10,000,000 24,523.03
20,000,000 49,046.05
50,000,000 122,615.14
100,000,000 245,230.27
200,000,000 490,460.54
500,000,000 1,226,151.36
1,000,000,000 2,452,302.71
2,000,000,000 4,904,605.42
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH LBP
coinmill.com
20.00 8150
50.00 20,400
100.00 40,800
200.00 81,550
500.00 203,900
1000.00 407,800
2000.00 815,550
5000.00 2,038,900
10,000.00 4,077,800
20,000.00 8,155,600
50,000.00 20,389,000
100,000.00 40,778,000
200,000.00 81,556,000
500,000.00 203,890,000
1,000,000.00 407,780,000
2,000,000.00 815,560,000
5,000,000.00 2,038,900,000
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ