Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


LBP UGX
coinmill.com
10,000 2500
20,000 4950
50,000 12,400
100,000 24,800
200,000 49,600
500,000 124,000
1,000,000 248,000
2,000,000 496,050
5,000,000 1,240,100
10,000,000 2,480,150
20,000,000 4,960,300
50,000,000 12,400,800
100,000,000 24,801,600
200,000,000 49,603,150
500,000,000 124,007,950
1,000,000,000 248,015,850
2,000,000,000 496,031,750
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX LBP
coinmill.com
2000 8050
5000 20,150
10,000 40,300
20,000 80,650
50,000 201,600
100,000 403,200
200,000 806,400
500,000 2,016,000
1,000,000 4,032,000
2,000,000 8,064,000
5,000,000 20,160,000
10,000,000 40,320,000
20,000,000 80,640,000
50,000,000 201,600,000
100,000,000 403,200,000
200,000,000 806,400,000
500,000,000 2,016,000,000
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ