Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LBP UYU
coinmill.com
10,000 25.3
20,000 50.5
50,000 126.3
100,000 252.7
200,000 505.4
500,000 1263.5
1,000,000 2527.0
2,000,000 5054.0
5,000,000 12,634.9
10,000,000 25,269.8
20,000,000 50,539.5
50,000,000 126,348.8
100,000,000 252,697.5
200,000,000 505,395.1
500,000,000 1,263,487.7
1,000,000,000 2,526,975.5
2,000,000,000 5,053,950.9
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LBP
coinmill.com
20.0 7900
50.0 19,800
100.0 39,550
200.0 79,150
500.0 197,850
1000.0 395,750
2000.0 791,450
5000.0 1,978,650
10,000.0 3,957,300
20,000.0 7,914,600
50,000.0 19,786,500
100,000.0 39,573,000
200,000.0 79,146,000
500,000.0 197,865,000
1,000,000.0 395,730,000
2,000,000.0 791,460,000
5,000,000.0 1,978,650,000
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ