Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


LBP UZS
coinmill.com
10,000 7587.83
20,000 15,175.66
50,000 37,939.15
100,000 75,878.29
200,000 151,756.58
500,000 379,391.46
1,000,000 758,782.91
2,000,000 1,517,565.82
5,000,000 3,793,914.56
10,000,000 7,587,829.12
20,000,000 15,175,658.24
50,000,000 37,939,145.61
100,000,000 75,878,291.22
200,000,000 151,756,582.44
500,000,000 379,391,456.10
1,000,000,000 758,782,912.21
2,000,000,000 1,517,565,824.42
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS LBP
coinmill.com
10,000.00 13,200
20,000.00 26,350
50,000.00 65,900
100,000.00 131,800
200,000.00 263,600
500,000.00 658,950
1,000,000.00 1,317,900
2,000,000.00 2,635,800
5,000,000.00 6,589,500
10,000,000.00 13,179,000
20,000,000.00 26,358,000
50,000,000.00 65,895,000
100,000,000.00 131,790,000
200,000,000.00 263,580,000
500,000,000.00 658,950,000
1,000,000,000.00 1,317,900,000
2,000,000,000.00 2,635,800,000
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ