Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


LBP VEF
coinmill.com
10,000 173,611
20,000 347,222
50,000 868,056
100,000 1,736,111
200,000 3,472,222
500,000 8,680,556
1,000,000 17,361,111
2,000,000 34,722,222
5,000,000 86,805,556
10,000,000 173,611,111
20,000,000 347,222,222
50,000,000 868,055,556
100,000,000 1,736,111,111
200,000,000 3,472,222,222
500,000,000 8,680,555,556
1,000,000,000 17,361,111,111
2,000,000,000 34,722,222,222
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF LBP
coinmill.com
200,000 11,500
500,000 28,800
1,000,000 57,600
2,000,000 115,200
5,000,000 288,000
10,000,000 576,000
20,000,000 1,152,000
50,000,000 2,880,000
100,000,000 5,760,000
200,000,000 11,520,000
500,000,000 28,800,000
1,000,000,000 57,600,000
2,000,000,000 115,200,000
5,000,000,000 288,000,000
10,000,000,000 576,000,000
20,000,000,000 1,152,000,000
50,000,000,000 2,880,000,000
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ