Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


LBP VUV
coinmill.com
10,000 79
20,000 158
50,000 395
100,000 791
200,000 1581
500,000 3953
1,000,000 7906
2,000,000 15,812
5,000,000 39,529
10,000,000 79,058
20,000,000 158,115
50,000,000 395,288
100,000,000 790,576
200,000,000 1,581,153
500,000,000 3,952,882
1,000,000,000 7,905,763
2,000,000,000 15,811,527
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VUV LBP
coinmill.com
100 12,650
200 25,300
500 63,250
1000 126,500
2000 253,000
5000 632,450
10,000 1,264,900
20,000 2,529,800
50,000 6,324,500
100,000 12,649,000
200,000 25,298,000
500,000 63,245,000
1,000,000 126,490,000
2,000,000 252,980,000
5,000,000 632,450,000
10,000,000 1,264,900,000
20,000,000 2,529,800,000
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ