Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


LBP XAG
coinmill.com
10,000 0.029
20,000 0.058
50,000 0.145
100,000 0.289
200,000 0.579
500,000 1.447
1,000,000 2.894
2,000,000 5.787
5,000,000 14.468
10,000,000 28.937
20,000,000 57.874
50,000,000 144.684
100,000,000 289.369
200,000,000 578.737
500,000,000 1446.843
1,000,000,000 2893.686
2,000,000,000 5787.372
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG LBP
coinmill.com
0.050 17,300
0.100 34,550
0.200 69,100
0.500 172,800
1.000 345,600
2.000 691,150
5.000 1,727,900
10.000 3,455,800
20.000 6,911,600
50.000 17,279,000
100.000 34,558,000
200.000 69,116,000
500.000 172,790,000
1000.000 345,580,000
2000.000 691,160,000
5000.000 1,727,900,000
10,000.000 3,455,800,000
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ