Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


LBP XAU
coinmill.com
10,000 0.000
20,000 0.001
50,000 0.002
100,000 0.003
200,000 0.007
500,000 0.017
1,000,000 0.033
2,000,000 0.066
5,000,000 0.166
10,000,000 0.332
20,000,000 0.664
50,000,000 1.659
100,000,000 3.318
200,000,000 6.636
500,000,000 16.590
1,000,000,000 33.181
2,000,000,000 66.361
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU LBP
coinmill.com
0.001 15,050
0.001 30,150
0.002 60,300
0.005 150,700
0.010 301,400
0.020 602,750
0.050 1,506,900
0.100 3,013,800
0.200 6,027,600
0.500 15,069,000
1.000 30,138,000
2.000 60,276,000
5.000 150,690,000
10.000 301,380,000
20.000 602,760,000
50.000 1,506,900,000
100.000 3,013,800,000
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ