Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


LBP XCD
coinmill.com
10,000 1.85
20,000 3.70
50,000 9.26
100,000 18.52
200,000 37.04
500,000 92.59
1,000,000 185.19
2,000,000 370.37
5,000,000 925.93
10,000,000 1851.85
20,000,000 3703.70
50,000,000 9259.26
100,000,000 18,518.52
200,000,000 37,037.04
500,000,000 92,592.59
1,000,000,000 185,185.19
2,000,000,000 370,370.37
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD LBP
coinmill.com
2.00 10,800
5.00 27,000
10.00 54,000
20.00 108,000
50.00 270,000
100.00 540,000
200.00 1,080,000
500.00 2,700,000
1000.00 5,400,000
2000.00 10,800,000
5000.00 27,000,000
10,000.00 54,000,000
20,000.00 108,000,000
50,000.00 270,000,000
100,000.00 540,000,000
200,000.00 1,080,000,000
500,000.00 2,700,000,000
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ