Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào I0Coins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The I0Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa.


LBP XIC
coinmill.com
10,000 68.25
20,000 136.50
50,000 341.24
100,000 682.49
200,000 1364.97
500,000 3412.43
1,000,000 6824.87
2,000,000 13,649.73
5,000,000 34,124.33
10,000,000 68,248.67
20,000,000 136,497.33
50,000,000 341,243.33
100,000,000 682,486.67
200,000,000 1,364,973.34
500,000,000 3,412,433.34
1,000,000,000 6,824,866.68
2,000,000,000 13,649,733.36
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XIC LBP
coinmill.com
100.00 14,650
200.00 29,300
500.00 73,250
1000.00 146,500
2000.00 293,050
5000.00 732,600
10,000.00 1,465,250
20,000.00 2,930,450
50,000.00 7,326,150
100,000.00 14,652,300
200,000.00 29,304,600
500,000.00 73,261,500
1,000,000.00 146,523,000
2,000,000.00 293,046,000
5,000,000.00 732,615,050
10,000,000.00 1,465,230,100
20,000,000.00 2,930,460,150
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ