Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


LBP XJO
coinmill.com
10,000 163.60
20,000 327.21
50,000 818.02
100,000 1636.03
200,000 3272.07
500,000 8180.17
1,000,000 16,360.34
2,000,000 32,720.68
5,000,000 81,801.69
10,000,000 163,603.38
20,000,000 327,206.77
50,000,000 818,016.92
100,000,000 1,636,033.84
200,000,000 3,272,067.69
500,000,000 8,180,169.22
1,000,000,000 16,360,338.44
2,000,000,000 32,720,676.88
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XJO LBP
coinmill.com
200.00 12,200
500.00 30,550
1000.00 61,100
2000.00 122,250
5000.00 305,600
10,000.00 611,250
20,000.00 1,222,450
50,000.00 3,056,150
100,000.00 6,112,350
200,000.00 12,224,700
500,000.00 30,561,700
1,000,000.00 61,123,450
2,000,000.00 122,246,850
5,000,000.00 305,617,150
10,000,000.00 611,234,300
20,000,000.00 1,222,468,600
50,000,000.00 3,056,171,500
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ