Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XOF
coinmill.com
10,000 402
20,000 804
50,000 2009
100,000 4018
200,000 8036
500,000 20,090
1,000,000 40,179
2,000,000 80,359
5,000,000 200,897
10,000,000 401,794
20,000,000 803,587
50,000,000 2,008,968
100,000,000 4,017,936
200,000,000 8,035,872
500,000,000 20,089,680
1,000,000,000 40,179,361
2,000,000,000 80,358,721
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LBP
coinmill.com
500 12,450
1000 24,900
2000 49,800
5000 124,450
10,000 248,900
20,000 497,750
50,000 1,244,400
100,000 2,488,850
200,000 4,977,700
500,000 12,444,200
1,000,000 24,888,400
2,000,000 49,776,800
5,000,000 124,442,000
10,000,000 248,884,000
20,000,000 497,768,000
50,000,000 1,244,420,000
100,000,000 2,488,840,000
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ