Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XPF
coinmill.com
10,000 74
20,000 148
50,000 369
100,000 738
200,000 1475
500,000 3688
1,000,000 7377
2,000,000 14,754
5,000,000 36,884
10,000,000 73,768
20,000,000 147,535
50,000,000 368,839
100,000,000 737,677
200,000,000 1,475,355
500,000,000 3,688,387
1,000,000,000 7,376,775
2,000,000,000 14,753,549
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LBP
coinmill.com
100 13,550
200 27,100
500 67,800
1000 135,550
2000 271,100
5000 677,800
10,000 1,355,600
20,000 2,711,200
50,000 6,778,050
100,000 13,556,050
200,000 27,112,100
500,000 67,780,300
1,000,000 135,560,600
2,000,000 271,121,200
5,000,000 677,803,000
10,000,000 1,355,606,000
20,000,000 2,711,212,000
XPF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ