Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XPM
coinmill.com
10,000 0.4965
20,000 0.9931
50,000 2.4827
100,000 4.9654
200,000 9.9308
500,000 24.8269
1,000,000 49.6538
2,000,000 99.3076
5,000,000 248.2689
10,000,000 496.5378
20,000,000 993.0756
50,000,000 2482.6891
100,000,000 4965.3782
200,000,000 9930.7564
500,000,000 24,826.8911
1,000,000,000 49,653.7822
2,000,000,000 99,307.5643
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPM LBP
coinmill.com
0.5000 10,050
1.0000 20,150
2.0000 40,300
5.0000 100,700
10.0000 201,400
20.0000 402,800
50.0000 1,006,950
100.0000 2,013,950
200.0000 4,027,900
500.0000 10,069,750
1000.0000 20,139,450
2000.0000 40,278,900
5000.0000 100,697,250
10,000.0000 201,394,550
20,000.0000 402,789,050
50,000.0000 1,006,972,650
100,000.0000 2,013,945,300
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ