Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


LBP ZCP
coinmill.com
10,000 0.0471
20,000 0.0941
50,000 0.2353
100,000 0.4706
200,000 0.9412
500,000 2.3529
1,000,000 4.7059
2,000,000 9.4118
5,000,000 23.5295
10,000,000 47.0589
20,000,000 94.1178
50,000,000 235.2946
100,000,000 470.5892
200,000,000 941.1784
500,000,000 2352.9461
1,000,000,000 4705.8922
2,000,000,000 9411.7843
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP LBP
coinmill.com
0.0500 10,600
0.1000 21,250
0.2000 42,500
0.5000 106,250
1.0000 212,500
2.0000 425,000
5.0000 1,062,500
10.0000 2,125,000
20.0000 4,250,000
50.0000 10,625,000
100.0000 21,249,950
200.0000 42,499,900
500.0000 106,249,800
1000.0000 212,499,550
2000.0000 424,999,100
5000.0000 1,062,497,800
10,000.0000 2,124,995,550
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ