Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


LKR NVC
coinmill.com
200 2.38622
500 5.96554
1000 11.93109
2000 23.86217
5000 59.65543
10,000 119.31086
20,000 238.62172
50,000 596.55430
100,000 1193.10860
200,000 2386.21720
500,000 5965.54299
1,000,000 11,931.08598
2,000,000 23,862.17197
5,000,000 59,655.42992
10,000,000 119,310.85984
20,000,000 238,621.71967
50,000,000 596,554.29918
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC LKR
coinmill.com
2.00000 168
5.00000 419
10.00000 838
20.00000 1676
50.00000 4191
100.00000 8381
200.00000 16,763
500.00000 41,907
1000.00000 83,815
2000.00000 167,629
5000.00000 419,073
10,000.00000 838,147
20,000.00000 1,676,293
50,000.00000 4,190,733
100,000.00000 8,381,467
200,000.00000 16,762,933
500,000.00000 41,907,334
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ