Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR OMR
coinmill.com
200 0.265
500 0.660
1000 1.320
2000 2.645
5000 6.610
10,000 13.215
20,000 26.430
50,000 66.080
100,000 132.155
200,000 264.310
500,000 660.780
1,000,000 1321.560
2,000,000 2643.120
5,000,000 6607.795
10,000,000 13,215.590
20,000,000 26,431.185
50,000,000 66,077.955
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LKR
coinmill.com
0.200 151
0.500 378
1.000 757
2.000 1513
5.000 3783
10.000 7567
20.000 15,134
50.000 37,834
100.000 75,668
200.000 151,336
500.000 378,341
1000.000 756,682
2000.000 1,513,364
5000.000 3,783,410
10,000.000 7,566,820
20,000.000 15,133,640
50,000.000 37,834,100
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ