Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PHP
coinmill.com
200 39.47
500 98.69
1000 197.37
2000 394.75
5000 986.87
10,000 1973.74
20,000 3947.49
50,000 9868.72
100,000 19,737.44
200,000 39,474.88
500,000 98,687.20
1,000,000 197,374.39
2,000,000 394,748.78
5,000,000 986,871.96
10,000,000 1,973,743.91
20,000,000 3,947,487.82
50,000,000 9,868,719.56
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LKR
coinmill.com
50.00 253
100.00 507
200.00 1013
500.00 2533
1000.00 5067
2000.00 10,133
5000.00 25,333
10,000.00 50,665
20,000.00 101,330
50,000.00 253,326
100,000.00 506,651
200,000.00 1,013,303
500,000.00 2,533,257
1,000,000.00 5,066,513
2,000,000.00 10,133,027
5,000,000.00 25,332,567
10,000,000.00 50,665,134
PHP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ