Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


LKR PXC
coinmill.com
200 316.08
500 790.19
1000 1580.38
2000 3160.75
5000 7901.88
10,000 15,803.77
20,000 31,607.54
50,000 79,018.85
100,000 158,037.69
200,000 316,075.38
500,000 790,188.46
1,000,000 1,580,376.92
2,000,000 3,160,753.84
5,000,000 7,901,884.60
10,000,000 15,803,769.21
20,000,000 31,607,538.41
50,000,000 79,018,846.04
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC LKR
coinmill.com
500.00 316
1000.00 633
2000.00 1266
5000.00 3164
10,000.00 6328
20,000.00 12,655
50,000.00 31,638
100,000.00 63,276
200,000.00 126,552
500,000.00 316,380
1,000,000.00 632,760
2,000,000.00 1,265,521
5,000,000.00 3,163,802
10,000,000.00 6,327,604
20,000,000.00 12,655,209
50,000,000.00 31,638,022
100,000,000.00 63,276,044
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ