Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RON có thể được viết L. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


LKR RON
coinmill.com
200 3.22
500 8.04
1000 16.08
2000 32.15
5000 80.38
10,000 160.75
20,000 321.51
50,000 803.77
100,000 1607.54
200,000 3215.08
500,000 8037.69
1,000,000 16,075.39
2,000,000 32,150.78
5,000,000 80,376.94
10,000,000 160,753.88
20,000,000 321,507.76
50,000,000 803,769.40
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON LKR
coinmill.com
5.00 311
10.00 622
20.00 1244
50.00 3110
100.00 6221
200.00 12,441
500.00 31,103
1000.00 62,207
2000.00 124,414
5000.00 311,034
10,000.00 622,069
20,000.00 1,244,138
50,000.00 3,110,345
100,000.00 6,220,690
200,000.00 12,441,379
500,000.00 31,103,448
1,000,000.00 62,206,897
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ