Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SEK
coinmill.com
200 7.46
500 18.65
1000 37.30
2000 74.59
5000 186.48
10,000 372.95
20,000 745.90
50,000 1864.76
100,000 3729.52
200,000 7459.04
500,000 18,647.60
1,000,000 37,295.20
2,000,000 74,590.40
5,000,000 186,475.99
10,000,000 372,951.98
20,000,000 745,903.96
50,000,000 1,864,759.90
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LKR
coinmill.com
10.00 268
20.00 536
50.00 1341
100.00 2681
200.00 5363
500.00 13,407
1000.00 26,813
2000.00 53,626
5000.00 134,066
10,000.00 268,131
20,000.00 536,262
50,000.00 1,340,655
100,000.00 2,681,310
200,000.00 5,362,621
500,000.00 13,406,552
1,000,000.00 26,813,103
2,000,000.00 53,626,207
SEK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ