Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


LKR SZL
coinmill.com
200 13.32
500 33.31
1000 66.62
2000 133.25
5000 333.12
10,000 666.24
20,000 1332.48
50,000 3331.21
100,000 6662.41
200,000 13,324.82
500,000 33,312.06
1,000,000 66,624.12
2,000,000 133,248.25
5,000,000 333,120.61
10,000,000 666,241.23
20,000,000 1,332,482.45
50,000,000 3,331,206.13
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SZL LKR
coinmill.com
10.00 150
20.00 300
50.00 750
100.00 1501
200.00 3002
500.00 7505
1000.00 15,010
2000.00 30,019
5000.00 75,048
10,000.00 150,096
20,000.00 300,192
50,000.00 750,479
100,000.00 1,500,958
200,000.00 3,001,916
500,000.00 7,504,789
1,000,000.00 15,009,579
2,000,000.00 30,019,157
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ