Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 26.4
500 66.0
1000 131.9
2000 263.8
5000 659.5
10,000 1319.1
20,000 2638.2
50,000 6595.4
100,000 13,190.8
200,000 26,381.6
500,000 65,954.1
1,000,000 131,908.1
2,000,000 263,816.2
5,000,000 659,540.6
10,000,000 1,319,081.2
20,000,000 2,638,162.4
50,000,000 6,595,406.0
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
20.0 152
50.0 379
100.0 758
200.0 1516
500.0 3791
1000.0 7581
2000.0 15,162
5000.0 37,905
10,000.0 75,810
20,000.0 151,621
50,000.0 379,052
100,000.0 758,103
200,000.0 1,516,207
500,000.0 3,790,517
1,000,000.0 7,581,034
2,000,000.0 15,162,069
5,000,000.0 37,905,172
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ