Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


LKR VEF
coinmill.com
200 181,250
500 453,125
1000 906,250
2000 1,812,500
5000 4,531,250
10,000 9,062,500
20,000 18,125,000
50,000 45,312,500
100,000 90,625,000
200,000 181,250,000
500,000 453,125,000
1,000,000 906,250,000
2,000,000 1,812,500,000
5,000,000 4,531,250,000
10,000,000 9,062,500,000
20,000,000 18,125,000,000
50,000,000 45,312,500,000
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF LKR
coinmill.com
200,000 221
500,000 552
1,000,000 1103
2,000,000 2207
5,000,000 5517
10,000,000 11,034
20,000,000 22,069
50,000,000 55,172
100,000,000 110,345
200,000,000 220,690
500,000,000 551,724
1,000,000,000 1,103,448
2,000,000,000 2,206,897
5,000,000,000 5,517,241
10,000,000,000 11,034,483
20,000,000,000 22,068,966
50,000,000,000 55,172,414
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ