Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XAF
coinmill.com
200 419
500 1048
1000 2096
2000 4192
5000 10,479
10,000 20,958
20,000 41,916
50,000 104,790
100,000 209,580
200,000 419,159
500,000 1,047,898
1,000,000 2,095,796
2,000,000 4,191,593
5,000,000 10,478,982
10,000,000 20,957,964
20,000,000 41,915,927
50,000,000 104,789,818
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LKR
coinmill.com
500 239
1000 477
2000 954
5000 2386
10,000 4771
20,000 9543
50,000 23,857
100,000 47,715
200,000 95,429
500,000 238,573
1,000,000 477,146
2,000,000 954,291
5,000,000 2,385,728
10,000,000 4,771,456
20,000,000 9,542,912
50,000,000 23,857,280
100,000,000 47,714,559
XAF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ