Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


LKR XPT
coinmill.com
200 0.001
500 0.002
1000 0.004
2000 0.008
5000 0.019
10,000 0.038
20,000 0.076
50,000 0.189
100,000 0.378
200,000 0.757
500,000 1.892
1,000,000 3.784
2,000,000 7.567
5,000,000 18.919
10,000,000 37.837
20,000,000 75.674
50,000,000 189.185
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT LKR
coinmill.com
0.001 264
0.002 529
0.005 1321
0.010 2643
0.020 5286
0.050 13,215
0.100 26,429
0.200 52,858
0.500 132,146
1.000 264,291
2.000 528,582
5.000 1,321,456
10.000 2,642,912
20.000 5,285,824
50.000 13,214,559
100.000 26,429,119
200.000 52,858,238
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ