Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR ZAR
coinmill.com
200 13.15
500 32.85
1000 65.70
2000 131.40
5000 328.55
10,000 657.10
20,000 1314.20
50,000 3285.55
100,000 6571.10
200,000 13,142.25
500,000 32,855.55
1,000,000 65,711.15
2,000,000 131,422.25
5,000,000 328,555.65
10,000,000 657,111.30
20,000,000 1,314,222.55
50,000,000 3,285,556.40
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR LKR
coinmill.com
10.00 152
20.00 304
50.00 761
100.00 1522
200.00 3044
500.00 7609
1000.00 15,218
2000.00 30,436
5000.00 76,091
10,000.00 152,181
20,000.00 304,362
50,000.00 760,906
100,000.00 1,521,812
200,000.00 3,043,625
500,000.00 7,609,061
1,000,000.00 15,218,123
2,000,000.00 30,436,245
ZAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ