Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LSL PEN
coinmill.com
10.00 1.93
20.00 3.85
50.00 9.64
100.00 19.27
200.00 38.55
500.00 96.37
1000.00 192.74
2000.00 385.49
5000.00 963.72
10,000.00 1927.44
20,000.00 3854.88
50,000.00 9637.21
100,000.00 19,274.41
200,000.00 38,548.82
500,000.00 96,372.06
1,000,000.00 192,744.12
2,000,000.00 385,488.24
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LSL
coinmill.com
2.00 10.38
5.00 25.94
10.00 51.88
20.00 103.76
50.00 259.41
100.00 518.82
200.00 1037.65
500.00 2594.11
1000.00 5188.23
2000.00 10,376.45
5000.00 25,941.13
10,000.00 51,882.26
20,000.00 103,764.51
50,000.00 259,411.28
100,000.00 518,822.57
200,000.00 1,037,645.14
500,000.00 2,594,112.84
PEN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ