Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lesotho Loti và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Lesotho Maloti để chuyển đổi loại tiền tệ.

Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


LSL SHP
coinmill.com
10.00 0.42
20.00 0.84
50.00 2.10
100.00 4.20
200.00 8.40
500.00 21.00
1000.00 42.00
2000.00 84.00
5000.00 210.01
10,000.00 420.01
20,000.00 840.02
50,000.00 2100.05
100,000.00 4200.11
200,000.00 8400.21
500,000.00 21,000.54
1,000,000.00 42,001.07
2,000,000.00 84,002.14
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SHP LSL
coinmill.com
0.50 11.90
1.00 23.81
2.00 47.62
5.00 119.04
10.00 238.09
20.00 476.18
50.00 1190.45
100.00 2380.89
200.00 4761.78
500.00 11,904.46
1000.00 23,808.92
2000.00 47,617.83
5000.00 119,044.58
10,000.00 238,089.16
20,000.00 476,178.32
50,000.00 1,190,445.81
100,000.00 2,380,891.62
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ